Có 2 kết quả:

众星攒月 zhòng xīng cuán yuè ㄓㄨㄥˋ ㄒㄧㄥ ㄘㄨㄢˊ ㄩㄝˋ眾星攢月 zhòng xīng cuán yuè ㄓㄨㄥˋ ㄒㄧㄥ ㄘㄨㄢˊ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 眾星捧月|众星捧月[zhong4 xing1 peng3 yue4]

Từ điển Trung-Anh

see 眾星捧月|众星捧月[zhong4 xing1 peng3 yue4]